Có 3 kết quả:
瞻望 zhān wàng ㄓㄢ ㄨㄤˋ • 譫妄 zhān wàng ㄓㄢ ㄨㄤˋ • 谵妄 zhān wàng ㄓㄢ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look far ahead
(2) to look forward (to)
(2) to look forward (to)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
delirium
giản thể
Từ điển Trung-Anh
delirium